Chúng ta có màn so tài kinh điển giữa AMD và Intel. Lần này chúng ta có AMD Ryzen 3 4300U so với Intel core i5-1035G4. Cả hai bộ vi xử lý này đều đại diện cho CPU cấp trung của cả hai công ty và chúng gần như ở cùng một mức giá.
Các bộ xử lý di động này sắp phải đối đầu để chỉ ra rằng CPU nào là điểm mạnh hơn cho đồng tiền và bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn.
[So sánh] AMD Ryzen 3 4300U và Intel Core i5-1035G4 – Intel giành chiến thắng với cách biệt nhỏ
Thông số kỹ thuật
Về thông số kỹ thuật, Intel Core i5 dường như có ưu thế hơn. Nó có nhiều hơn 4 luồng so với Ryzen, rất hữu ích trong các tác vụ đòi hỏi nhiều CPU hơn và nó cũng có bộ nhớ đệm nhiều hơn 2MB so với Ryzen 3 4300U. Tuy nhiên, chip AMD có tần số Cơ bản cao hơn đáng kể, đây có thể là một lợi thế lớn trong một số trường hợp.
AMD Ryzen 3 4300U | Intel Core i5-1035G4 | |
---|---|---|
Lõi sợi | 4/4 | 4/8 |
Tần số cơ bản / tối đa | 2,70 – 3,70 GHz | 1,10 – 3,70 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB bộ nhớ đệm | 6 MB bộ nhớ đệm |
TDP / lên / xuống | 15W / 25W / 10W | 15W / 25W / 12W |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4-3200MHz, LPDDR4-4266MHz | DDR4-3200, LPDDR4-3733 |
GPU tích hợp | AMD Radeon RX Vega 5 | Đồ họa Intel Iris Plus G4 |
Điểm chuẩn CPU
Trong điểm chuẩn đầu tiên của chúng tôi, chúng ta có thể thấy rằng Ryzen 3 4300U hoạt động tốt hơn Intel nhưng sự khác biệt dưới 5% nên nó thực sự không quan trọng. Đối với điểm chuẩn thứ hai, chúng ta có thể thấy rằng Intel nhanh hơn 11% so với Ryzen. Nhìn chung, sự khác biệt về hiệu suất của CPU là không lớn.
Điểm chuẩn GPU
Ở mảng đồ họa, Ryzen 3 4300U chiếm ưu thế. Trung bình, GPU tích hợp trong Ryzen mạnh hơn 17% so với GPU trong Core i5-1035G4.
Khả năng chơi game
Về mặt chơi game thông thường, AMD Radeon RX Vega 5 làm tốt hơn đáng kể so với Intel Iris Plus Graphics G4. Đối với một trò chơi như Counter-Strike: Global Offensive, RX Vega 5 trung bình nhanh hơn 97%.
CS GO | HD 1080p, Thấp | HD 1080p, Trung bình | HD 1080p, MAX |
---|---|---|---|
AMD Radeon RX Vega 5 | 88 khung hình / giây (+ 69%) | 59 khung hình / giây (+ 84%) | 40 khung hình / giây (+ 135%) |
Đồ họa Intel Iris Plus G4 | 52 khung hình / giây | 32 khung hình / giây | 17 khung hình / giây |
DOTA 2 | HD 1080p, Thấp | HD 1080p, Bình thường | HD 1080p, Cao |
---|---|---|---|
AMD Radeon RX Vega 5 | 98 khung hình / giây (+ 29%) | 62 khung hình / giây (+ 38%) | 32 khung hình / giây (+ 23%) |
Đồ họa Intel Iris Plus G4 | 76 khung hình / giây | 45 khung hình / giây | 26 khung hình / giây |
Nên mua laptop chip AMD Ryzen 3 hay Intel Core i5 ?
Nhìn chung, trong bài so sánh này, chúng ta có hai chip di động rất có khả năng. Về sức mạnh CPU, Intel Core i5 làm tốt hơn một chút trong các tác vụ như hiển thị và chỉnh sửa ảnh do có thêm các luồng.
Mặt khác, về sức mạnh đồ họa của họ, Ryzen vượt qua Intel bằng cách hoạt động nhanh hơn trung bình 17%. Kết luận, cả hai CPU này hoạt động rất tốt. Nếu công việc của bạn chủ yếu dựa vào sức mạnh tuyệt đối của CPU, bạn sẽ muốn sử dụng laptop trang bị Core i5-1035G4, nếu không, laptop AMD Ryzen 3 4300U là lựa chọn tốt hơn.